Do có nhiều vụ trộm cắp xảy ra tại các sàn giao dịch tiền mã hóa, nên ngày càng nhiều người tìm kiếm những phương thức an toàn nhất để quản lý và bảo vệ tài sản của mình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ví di động (mobile wallet) — một nền tảng giúp bạn quản lý và trao đổi tài sản số — từ khái niệm, cách hoạt động cho đến những ví phổ biến trên thị trường hiện nay.
1. Mobile Wallet là gì?
Mobile Wallet là một ví ảo dùng để lưu trữ tất cả thông tin về các loại thẻ thanh toán như thẻ ghi nợ (debit), thẻ tín dụng (credit) ngay trên điện thoại của bạn. Nhờ vậy, người dùng chỉ cần mang theo điện thoại để mua sắm tại cửa hàng hoặc giao dịch tại những nơi chấp nhận thanh toán qua ví di động.

Mobile wallet – Source: Daily Fintech
2. Cơ chế hoạt động của Mobile Wallet
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã khiến các giao dịch giữa người mua và người bán trở nên số hóa nhiều hơn bao giờ hết. Từ sự trỗi dậy của các nền tảng thương mại điện tử cho đến cố vấn tài chính tự động (Robo Advisor) và điện thoại thông minh, các doanh nghiệp buộc phải thay đổi cách vận hành để thích nghi với xu hướng mới.
Trong đó, công nghệ tài chính (fintech) đóng vai trò quan trọng khi giúp tạo ra hàng ngàn công cụ và dịch vụ tiện ích, tiết kiệm chi phí và dễ sử dụng cho người tiêu dùng. Lĩnh vực thanh toán đang là một trong những mảng có nhiều đổi mới nhất.
Với việc sử dụng công nghệ di động như smartphone, máy tính bảng hay đồng hồ thông minh, các doanh nghiệp và người dùng đang dần thích nghi với cả giao dịch trực tuyến và ngoại tuyến thông qua các thiết bị như mobile wallet.
Mobile wallet có thể được cài đặt dưới dạng ứng dụng trên điện thoại hoặc là một tính năng sẵn có trong thiết bị. Các loại ví này lưu trữ thông tin thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, thẻ tích điểm, thẻ ưu đãi,…
Khi người dùng cài đặt ứng dụng và nhập thông tin thanh toán, ví sẽ lưu trữ thông tin đó bằng cách liên kết với mã định danh cá nhân như mã PIN, khóa bảo mật, mã QR hoặc thậm chí là hình ảnh chủ sở hữu.
Khi thanh toán, ứng dụng mobile wallet sẽ sử dụng công nghệ NFC (Near Field Communication) – giao tiếp trường gần – dùng cảm ứng từ để kết nối giữa hai thiết bị khi tiếp xúc hoặc để gần nhau.

NFC technology – Source: Gokeyless
Công nghệ NFC sử dụng mã định danh cá nhân để truyền thông tin thanh toán đến thiết bị POS của người bán. Việc truyền thông tin được kích hoạt khi người dùng quẹt điện thoại qua thiết bị NFC hoặc quét mã QR.
Tuy nhiên, không phải tất cả các thiết bị di động đều hỗ trợ công nghệ NFC – bao gồm cả iPhone. Đối với người dùng iPhone, vẫn có những cách khác để sử dụng mobile wallet trong cửa hàng.
Ví dụ, PayPal cho phép người dùng thanh toán chỉ bằng số điện thoại tại quầy. Số điện thoại này phải được liên kết với tài khoản PayPal để giao dịch được xác nhận.
Trong khi đó, các ví khác như LevelUp sử dụng mã QR để nhận diện và thanh toán – mỗi ứng dụng có cách xác minh người dùng khác nhau.
Ngoài ra, việc gian lận như đánh cắp danh tính khó xảy ra hơn với mobile wallet. Trong khi thẻ vật lý có thể bị sao chép hoặc đánh cắp dễ dàng, smartphone thì không dễ bị như vậy vì còn có lớp xác thực bằng mật khẩu hoặc dấu vân tay. Một số ví còn được bảo vệ bởi mã hóa dữ liệu.
Hơn nữa, mobile wallet còn rất hữu ích cho các nhà bán lẻ có lượng giao dịch lớn mỗi ngày, giúp tiết kiệm thời gian thanh toán và tăng hiệu suất vận hành – mang lại lợi ích cho cả khách hàng và doanh nghiệp.
3. So sánh Mobile Wallet và Digital Wallet

Different between digital wallets and mobile wallets – Source: Peerbits
Mặc dù mobile wallet và digital wallet đều được sử dụng để thanh toán điện tử, nhưng chúng có một số khác biệt nhỏ về cách thức hoạt động.
Digital wallet chủ yếu được dùng để thanh toán trực tuyến và có thể không nhất thiết phải là một ứng dụng trên thiết bị di động.
Mobile wallet thường được dùng bởi những người không muốn mang theo ví vật lý, và thực hiện thanh toán bằng điện thoại hoặc thiết bị di động.
Ví dụ: Tài khoản PayPal về cơ bản là một dạng ví điện tử (digital wallet). Nhưng khi bạn sử dụng PayPal trên thiết bị di động để thanh toán tại cửa hàng, thì chức năng đó được xem là mobile wallet.
4. Các ứng dụng Mobile Wallet phổ biến
4.1. Apple Pay

Apple Pay – Source: 9to5marc
Đây là ứng dụng thanh toán di động của Apple, hoạt động dựa trên công nghệ NFC. Người dùng có thể thanh toán tại các cửa hàng chỉ bằng cách đưa iPhone lại gần máy POS và sử dụng Touch ID hoặc Face ID để xác thực giao dịch. Apple Pay còn cho phép người dùng lưu thông tin thẻ tín dụng một cách an toàn.
4.2. Samsung Pay

Samsung wallet – Source: XDA developers
Samsung Pay là dịch vụ thanh toán riêng của Samsung. Ngoài việc hỗ trợ NFC, Samsung Pay có thêm lợi thế là hỗ trợ cả máy quẹt thẻ từ (do Samsung mua lại công nghệ MST từ LoopPay). Nhờ đó, Samsung Pay có thể hoạt động tại nhiều cửa hàng hơn.
4.3. Android Pay

Android payment – Source: Mobile World live
Android Pay là dịch vụ thanh toán từng được Google phát triển trước khi sáp nhập lại thành Google Pay. Với nền tảng mở, Android Pay có thể được dùng trên nhiều thiết bị (ngoài Apple), miễn là thiết bị có chip NFC và chạy hệ điều hành Android 4.4 trở lên.
Trên đây là chia sẻ nhỏ của BAP để giúp bạn hiểu rõ hơn về ví di động (mobile wallet) – một phần trong hệ sinh thái công nghệ như Blockchain, Big Data, AI, Web Services,… mà chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và chia sẻ cùng bạn.